Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Việt Trì tuần 38
Việt Trì - Tháng 9/2018
(Từ ngày 17/09/2018 đến ngày 23/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
300 |
Bệnh bạc lá |
2,8 |
40,5 |
33 |
|
18 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,627 |
28 |
27 |
12 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,623 |
11,2 |
27 |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
164 |
2.240 |
51 |
12 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
1,663 |
11,6 |
57 |
33 |
12 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|