Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Việt Trì tuần 37
Việt Trì - Tháng 9/2018
(Từ ngày 10/09/2018 đến ngày 16/09/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
385 |
Bệnh bạc lá |
3,143 |
40,2 |
74,25 |
24,75 |
24,75 |
24,75 |
24,75 |
24,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
14,687 |
60 |
189,75 |
35,75 |
90,75 |
63,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
1,207 |
28,7 |
24,75 |
|
24,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
508,3 |
4.200 |
107,25 |
35,75 |
60,5 |
11 |
35,75 |
35,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,957 |
11,5 |
71,5 |
35,75 |
24,75 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|