Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Việt Trì tuần 3
Việt Trì - Tháng 1/2018
(Từ ngày 15/01/2018 đến ngày 21/01/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
60 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
100 |
Bệnh sương mai |
0,68 |
5 |
0,909 |
0,909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,47 |
5 |
5,455 |
5,455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,433 |
3 |
0,909 |
0,909 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|