Kết quả điều tra sâu bệnh tram Thanh Sơn tuần 04
Thanh Sơn - Tháng 1/2011
(Từ ngày 24/01/2011 đến ngày 30/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
31,4 |
Bệnh sinh lý |
5,196 |
55,4 |
2,826 |
1,5 |
0,663 |
0,663 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
37 |
Bệnh sương mai |
3,08 |
17,5 |
2,643 |
2,643 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|