Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Thanh Ba kỳ 18
Thanh Ba - Tháng 5/2011

(Từ ngày 27/04/2011 đến ngày 08/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 385 Bệnh khô vằn 4,365 30 19,25 10,026 9,224 9,224 9,224 100 80 7 7 6 C1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 1,2 8 9,224 9,224 100 85 7 8 C1,3
    Rầy các loại 11,25 100 32 3 6 6 3 4 10 TT,T2-3
    Rầy các loại (trứng) 7,5 300
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân
Lúa muộn 2.715 Bệnh khô vằn 2 8 100 92 7 1 C1
    Bệnh đạo ôn lá 1,4 8 26,598 26,598 100 92 4 4 C1,3
    Chuột
    Rầy các loại 12,167 150 50 5 11 10 4 5 15 TT,T2-3
    Rầy các loại (trứng) 8,5 400
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,047 2
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bọ cánh tơ 1,467 4                
    Bọ xít muỗi 1,067 4                
    Rầy xanh 3,067 8 179,933 179,933                
Loading...