Kết quả điều tra sâu bệnh Trạm Tam Nông tuần 50
Tam Nông - Tháng 12/2010

(Từ ngày 13/12/2010 đến ngày 19/12/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 146,4 Bọ nhảy 3,75 20 33,903 25,427 8,476 8,476 8,476 TT
    Rệp 1,25 10 33,903 33,903 C1
    Sâu khoang 1,3 7 18,493 18,493
    Sâu xanh 4,5 13 69,347 52,396 16,952 25,427 25,427
Ngô 1.143 Bệnh khô vằn 7,117 30 330,775 233,956 96,82 C1;C3
    Bệnh đốm lá lớn 12,857 34,5 513,703 371,151 142,551 C1;3;5
    Chuột 1,217 6,7
    Sâu đục thân, bắp 1,223 10 45,732 45,732
Đậu tương 37,8 Chuột                
    Sâu đục quả 3,557 13,3 13,75 11,34 2,41 2,41 2,41                
Loading...