Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Tam Nông tuần 27
Tam Nông - Tháng 7/2012
(Từ ngày 02/07/2012 đến ngày 08/07/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.615 |
Châu chấu |
1,6 |
22 |
26,917 |
|
26,917 |
|
26,917 |
26,917 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,733 |
4 |
323 |
276,737 |
46,263 |
|
46,263 |
46,263 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,867 |
32 |
115,237 |
115,237 |
|
|
|
|
|
32 |
|
5 |
19 |
8 |
|
|
|