Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Tam Nông tuần 20.
Tam Nông - Tháng 5/2011
(Từ ngày 16/05/2011 đến ngày 22/05/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.395 |
Bệnh khô vằn |
10,347 |
42,5 |
785,165 |
479 |
239,5 |
66,665 |
306,165 |
306,165 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C1;3;5 |
|
|
Rầy các loại |
322,133 |
1.200 |
199,995 |
199,995 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT, T1;2 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
173,867 |
960 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
177 |
Bọ nhảy |
0,867 |
10 |
2,529 |
2,529 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,2 |
5 |
22,757 |
22,757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|