Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Tam Nông tuần 19
Tam Nông - Tháng 5/2011

(Từ ngày 09/05/2011 đến ngày 15/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.395 Bệnh khô vằn 6,993 19,1 706,155 706,155 399,99 399,99 127 101 26 C1;3
    Bệnh đạo ôn lá 0,2 3,6 12 12 C1
    Chuột 0,71 4,4 241,969 241,969 241,969 241,969
    Rầy các loại 86,4 280 258 9 116 113 18 2 T2;3
    Rầy các loại (trứng) 74,933 224
    Sâu đục thân 1,05 6,7 360,485 306,165 54,32 120,985 120,985 T5;N
Rau cải 154 Bọ nhảy 1,967 10 2,2 2,2                
    Sâu xanh 1,667 7 39,6 37,4 2,2 2,2 2,2                
Loading...