Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Tam Nông tuần 06
Tam Nông - Tháng 2/2011
(Từ ngày 07/02/2011 đến ngày 13/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
170 |
Bệnh sinh lý |
3,5 |
10 |
25,5 |
25,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
160 |
Bọ nhảy |
3 |
12 |
13,714 |
13,714 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,033 |
8 |
27,429 |
27,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|