Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Tam Nông tuần 02
Tam Nông - Tháng 1/2011
(Từ ngày 10/01/2011 đến ngày 16/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
146,4 |
Sâu khoang |
1,35 |
8 |
18,493 |
18,493 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
2,8 |
14 |
50,855 |
33,903 |
16,952 |
|
16,952 |
16,952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.143 |
Bệnh khô vằn |
6,89 |
26,7 |
383,158 |
246,022 |
137,136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3;5 |
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
7,85 |
33,3 |
295,932 |
267,681 |
28,251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3;5;7 |