Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 7/2010

(Từ ngày 25/07/2010 đến ngày 01/08/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.686 Bọ xít dài 0,5 5 31,058 31,058 TT
    Châu chấu 0,867 8 T3,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,3 18 337,2 337,2 53 3 6 13 10 20 1 T5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,037 0,4 Rải rác
Loading...