Kết quả điều tra sâu bệnh trạm Phú Thọ tuần 09
Phú Thọ - Tháng 2/2012
(Từ ngày 27/02/2012 đến ngày 04/03/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
95 |
Ốc bươu vàng |
0,06 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
983,6 |
Ốc bươu vàng |
0,013 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
42,5 |
Bọ nhảy |
1,02 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
233,6 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|