Kết quả điều tra sâu bệnh lỳ 52
Yên Lập - Tháng 12/2012
(Từ ngày 24/12/2012 đến ngày 30/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
435 |
Bệnh khô vằn |
9,067 |
21 |
130,5 |
108,75 |
21,75 |
|
21,75 |
21,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
2,467 |
9 |
181,25 |
123,25 |
58 |
|
36,25 |
36,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
5,167 |
15 |
50,75 |
50,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|