Kết quả điều tra sâu bệnh lỳ 49
Yên Lập - Tháng 12/2012
(Từ ngày 03/12/2012 đến ngày 09/12/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
412 |
Bệnh khô vằn |
8,633 |
21 |
140,565 |
121,176 |
19,388 |
|
38,776 |
38,776 |
|
132 |
25 |
90 |
17 |
|
|
|
C3 |
|
|
Chuột |
0,367 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
9,433 |
16 |
41,2 |
41,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
6,6 |
18 |
60,588 |
60,588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|