Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ45
Lâm Thao - Tháng 11/2015
(Từ ngày 02/11/2015 đến ngày 08/11/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
100 |
Bọ nhảy |
7,57 |
26 |
15,455 |
15,455 |
|
|
15,455 |
15,455 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,13 |
3,6 |
10 |
10 |
|
|
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
278 |
Bệnh đốm lá lớn |
4,773 |
16,2 |
4,255 |
4,255 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp cờ |
0,753 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
43 |
Sâu đục quả |
3,63 |
10,6 |
2,15 |
2,15 |
|
|
2,15 |
2,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|