Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ36
Thanh Thủy - Tháng 9/2017
(Từ ngày 04/09/2017 đến ngày 10/09/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.323 |
Bệnh khô vằn |
5,817 |
24 |
205,082 |
132,3 |
72,782 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
230 |
700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|