Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ19
Việt Trì - Tháng 5/2011

(Từ ngày 09/05/2011 đến ngày 15/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 300 Chuột 0,34 2
    Rầy các loại 123,4 220 36 6 18 12
Lúa muộn 1.418 Bệnh khô vằn 6,117 40 287,606 273,986 13,619 301,225 301,225
    Chuột 0,8 7 128,181 128,181
    Rầy các loại 85,733 400 98 18 36 44
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân (bướm)
Loading...