Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ10
Yên Lập - Tháng 3/2013

(Từ ngày 04/03/2013 đến ngày 10/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.522,5 Bệnh đạo ôn lá 0,048 1,44                
    Bệnh sinh lý 2,39 8                
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,243 4,7                
    Bọ xít đen 0,06 0,8                
    Chuột                
    Ốc bươu vàng 0,293 0,8                
    Ruồi đục nõn 1,517 11,1 98,097 98,097                
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,267 3
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,9 3
    Bọ xít muỗi 1,833 6 79,333 79,333 87 55 32 C1
    Rầy xanh 1,3 5 79,333 79,333 45 30 15 C1
Loading...