Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ - tuần15
Yên Lập - Tháng 4/2010

(Từ ngày 11/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.367 Bệnh khô vằn 2,815 33 564,192 308,448 255,744 1.181,089 707,689 473,4 71 21 32 11 6 1 C1, C3
    Bệnh đạo ôn lá 0,849 10 310,859 236,7 74,159 836,963 454,356 382,608 50 14 28 5 3 C1,C3
    Bọ xít dài 0,313 4 71,748 71,748
    Chuột 0,968 8 401,652 236,7 164,952 781,848 470,989 310,859
    Rầy các loại 1,425 18 1 1
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,375 9 6 1 3 2
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,5 7 71,791 71,791 175,889 137,6 38,289                
    Bọ xít muỗi 0,775 8 203,409 99,311 104,097 180,675 142,386 38,289                
    Rầy xanh 0,675 10 169,906 131,617 38,289 169,906 169,906                
Đậu tương 86,7 Sâu cuốn lá 3,8 33 21,335 12,665 8,67 42,671 21,335 21,335 38 7 13 18 N
    Sâu đục quả 0,55 5 8,654 8,654 25,962 17,308 8,654
Loading...