Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ- tuần 17
Yên Lập - Tháng 4/2010

(Từ ngày 26/04/2010 đến ngày 02/05/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.367 Bệnh khô vằn 6,938 34,5 1.110,285 400,185 482,237 227,863 679,48 451,617 227,863 45 10 20 15 C3
    Bệnh đạo ôn lá 1,155 11,2 387,239 314,024 73,215 374,293 301,078 73,215 58 35 14 9 C1,C3
    Bọ xít dài 0,6 5 163,485 163,485 86,161 86,161
    Chuột 0,975 21 231,972 77,324 77,324 77,324 231,972 154,648 77,324
    Rầy các loại 6,75 99
    Sâu đục thân 0,375 3
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,675 8 170,6 137,6 33 72,778 72,778                
    Bọ xít muỗi 0,7 8 177,377 137,6 39,777 64,822 64,822                
    Rầy xanh 1 10 235,423 195,645 39,777                
Ngô 607,15 Bệnh khô vằn 0,025 1                
    Sâu đục thân, bắp 0,3 3                
Đậu tương 68,4 Ruồi đục thân 0,25 2 1,44 1,44                
    Sâu đục quả 0,375 3 1,44 1,44 1,44 1,44                
Loading...