Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ- tuần 16
Yên Lập - Tháng 4/2010

(Từ ngày 19/04/2010 đến ngày 25/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.367 Bệnh khô vằn 3,473 20 849,438 551,308 226,973 71,156 456,921 456,921
    Bệnh đạo ôn lá 0,545 4,5 402,244 402,244 149,065 149,065
    Bọ xít dài 0,225 4 TT
    Chuột 0,775 11,4 392,517 314,608 77,908 149,065 149,065
    Rầy các loại 4,4 70 64 20 32 8 4 T1,T2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,9 18
    Sâu đục thân 0,125 2
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,55 8 275,2 210,987 64,213 20 16 4
    Bọ xít muỗi 0,35 6 137,6 137,6 12 12 C1
    Rầy xanh 0,7 8 275,2 137,6 137,6 146,773 146,773 10 8 2
Đậu tương 68,38 Ruồi đục thân 0,4 5 9,104 7,315 1,789 5,447 5,447                
    Sâu đục quả 0,575 5 8,229 8,229 6,838 6,838                
Loading...