Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ số 30
Tam Nông - Tháng 7/2009

(Từ ngày 28/07/2009 đến ngày 02/08/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.670 Bệnh khô vằn 0,527 12,5 14,87 14,87 18 9 9 C1,3
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,667 20 37,747 37,747
    Châu chấu
    Rầy các loại 36,75 324 164 151 7 3 3 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ 8,55 27 347,726 317,986 29,74 70 5 18 19 25 3 T5
    Sâu đục thân 0,397 3,7 129,253 129,253 8 1 7
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,1
    Sâu đục thân (trứng) 0,05 1
Loading...