Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 9
Lâm Thao - Tháng 3/2011
(Từ ngày 28/02/2011 đến ngày 06/03/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
221 |
Bọ trĩ |
22,95 |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
2,15 |
20,5 |
62,831 |
22,1 |
22,1 |
18,631 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
3.129 |
Ốc bươu vàng |
4,667 |
120 |
660,379 |
252,597 |
234,042 |
173,74 |
78,858 |
78,858 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
12 |
Bọ nhảy |
3 |
20 |
1,733 |
1,733 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
5 |
0,533 |
0,533 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|