Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 9
Cẩm Khê - Tháng 2/2012
(Từ ngày 27/02/2012 đến ngày 04/03/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
4.223,3 |
Ốc bươu vàng |
0,35 |
2 |
122,753 |
122,753 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
800 |
Bọ xít muỗi |
0,34 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,76 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
428,5 |
Chuột |
0,55 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,77 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|