Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 9
Thanh Thủy - Tháng 2/2020
(Từ ngày 24/02/2020 đến ngày 01/03/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.480 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,077 |
1,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
1,567 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
0,57 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,21 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
455 |
Sâu keo mùa Thu |
0,127 |
2,4 |
7,378 |
7,378 |
|
|
7,378 |
7,378 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|