Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 8
Yên Lập - Tháng 2/2012

(Từ ngày 20/02/2012 đến ngày 26/02/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.290 Bệnh sinh lý (vàng lá) 7,503 33 968,596 755,604 212,992 212,992 212,992                
    Ốc bươu vàng 0,223 1                
Chè 1.700 Bọ cánh tơ 0,533 3                
    Bọ xít muỗi 1,633 7 126,933 126,933                
    Rầy xanh 1,233 4                
Rau cải 107,1 Bệnh sương mai 2,133 12,5 24,614 19,541 5,073                
    Bệnh thối nhũn VK 1,28 9,4 18,977 18,977                
Loading...