Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 8
Phú Thọ - Tháng 2/2016
(Từ ngày 22/02/2016 đến ngày 28/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
182 |
Bệnh sinh lý |
3,8 |
14 |
36,4 |
36,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,24 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
806 |
Bệnh sinh lý |
2,433 |
10 |
16,419 |
16,419 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,087 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|