Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 8
Việt Trì - Tháng 2/2016
(Từ ngày 22/02/2016 đến ngày 28/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
230 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
4,8 |
36 |
46 |
23 |
23 |
|
23 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
45 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
10,933 |
52 |
20,659 |
12,58 |
4,5 |
3,58 |
7,568 |
7,568 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|