kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 8
Cẩm Khê - Tháng 2/2016
(Từ ngày 22/02/2016 đến ngày 28/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.290 |
Bệnh sinh lý |
0,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,023 |
0,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.811 |
Ốc bươu vàng |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
469 |
Chuột |
0,33 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,22 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|