Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 7
Tân Sơn - Tháng 2/2025
(Từ ngày 17/02/2025 đến ngày 23/02/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.000 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,083 |
15 |
55,006 |
55,006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,203 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bệnh phồng lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thán thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|