Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 7
Thanh Sơn - Tháng 2/2022
(Từ ngày 14/02/2022 đến ngày 20/02/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.600 |
Bệnh sinh lý |
3,35 |
10 |
42,593 |
42,593 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
23,667 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.700 |
Bệnh sinh lý |
3,11 |
10 |
34,965 |
34,965 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,353 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|