Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 6
Thanh Thủy - Tháng 2/2015
(Từ ngày 02/02/2015 đến ngày 08/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.050 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
3,6 |
18 |
81,062 |
81,062 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,06 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
250 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,4 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
12 |
Bệnh sinh lý |
4,6 |
30 |
2,16 |
1,2 |
0,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,35 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|