Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 6
Cẩm Khê - Tháng 2/2012
(Từ ngày 06/02/2012 đến ngày 12/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
392 |
Bệnh đốm vòng |
0,33 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,44 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
173 |
Chuột |
0,22 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,44 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Nhện lông nhung |
0,25 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|