Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 53
Thanh Sơn - Tháng 12/2020
(Từ ngày 28/12/2020 đến ngày 03/01/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
380 |
Bệnh sương mai |
1,87 |
6,6 |
34,545 |
34,545 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
4,433 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,233 |
5 |
24,182 |
24,182 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
910 |
Bệnh khô vằn |
3,233 |
10 |
23,739 |
23,739 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
4,533 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,767 |
10 |
23,739 |
23,739 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|