Ket qua điều tra sâu bệnh kỳ 52 năm 2009
Yên Lập - Tháng 12/2009

(Từ ngày 28/12/2009 đến ngày 03/01/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 272 Bệnh thối nhũn VK 0,33 3,3                
    Bọ nhảy 5,767 20 32,465 32,465 54,4 54,4                
    Rệp 2,323 13,3 6,581 6,581                
    Sâu xanh 0,267 1,2                
Ngô 680 Bệnh khô vằn 2,867 14 21,636 21,636 500 480 5 8 7 C3+5
    Rệp cờ 1,333 8
    Sâu đục thân, bắp 0,533 4 26 6 11 9 T4+5
Loading...