Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Lâm Thao - Tháng 12/2024
(Từ ngày 23/12/2024 đến ngày 29/12/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
70 |
Bệnh sương mai |
2,667 |
9 |
4,242 |
4,242 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
5,767 |
18 |
2,758 |
2,758 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2,2 |
13 |
0,636 |
0,636 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Bệnh khô vằn |
4,8 |
17 |
4,342 |
4,342 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
5,8 |
25 |
5,132 |
5,132 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|