Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Lâm Thao - Tháng 12/2016
(Từ ngày 26/12/2016 đến ngày 01/01/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
80 |
Bọ nhảy |
3,17 |
20 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
3,34 |
16,7 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
2,41 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,34 |
6 |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|