Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 52
Thanh Sơn - Tháng 12/2021
(Từ ngày 27/12/2021 đến ngày 02/01/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
300 |
Bệnh sương mai |
2,117 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
4,533 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,967 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
910 |
Bệnh khô vằn |
3,733 |
12,5 |
30,333 |
30,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,39 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,337 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|