Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 52
Thanh Sơn - Tháng 12/2020
(Từ ngày 21/12/2020 đến ngày 27/12/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
380 |
Bệnh sương mai |
2,47 |
7,5 |
38 |
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,167 |
10 |
13,818 |
13,818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,167 |
4 |
13,818 |
13,818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
910 |
Bệnh khô vằn |
3,233 |
10 |
35,609 |
35,609 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,35 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,153 |
10 |
35,609 |
35,609 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|