kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Thanh Sơn - Tháng 12/2019
(Từ ngày 23/12/2019 đến ngày 29/12/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
302 |
Bệnh sương mai |
1,567 |
8 |
30,2 |
30,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,067 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,9 |
4 |
21,926 |
21,926 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
700 |
Bệnh khô vằn |
2,667 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,467 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|