Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Yên Lập - Tháng 12/2011
(Từ ngày 26/12/2011 đến ngày 01/01/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
671,4 |
Bệnh đốm vòng |
1,657 |
11,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
1,36 |
8,3 |
121,943 |
121,943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,567 |
11 |
14,324 |
14,324 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.452 |
Chuột |
1,267 |
4 |
255,473 |
255,473 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,833 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|