Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Thanh Ba - Tháng 12/2011
(Từ ngày 21/12/2011 đến ngày 31/12/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
3 |
Bệnh sinh lý |
3,2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,5 |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.175 |
Bệnh khô vằn |
6 |
26 |
220,57 |
127,807 |
92,763 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
4,933 |
18 |
35,044 |
35,044 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
3,467 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|