kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Yên Lập - Tháng 12/2013
(Từ ngày 23/12/2013 đến ngày 29/12/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
479,8 |
Bệnh khô vằn |
5,677 |
16,7 |
81,357 |
81,357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
2,343 |
6,7 |
210,695 |
129,337 |
81,357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
4,64 |
13,3 |
95,96 |
95,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|