Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Thanh Sơn - Tháng 12/2014
(Từ ngày 22/12/2014 đến ngày 28/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
320 |
Bệnh đốm vòng |
1,233 |
17 |
4,571 |
4,571 |
|
|
|
|
|
33 |
31 |
|
2 |
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh sương mai |
0,933 |
16 |
11,175 |
11,175 |
|
|
|
|
|
14 |
9 |
|
5 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Sâu xanh |
0,933 |
7 |
31,492 |
26,921 |
4,571 |
|
4,571 |
4,571 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.123,3 |
Bệnh khô vằn |
0,933 |
10 |
28,083 |
28,083 |
|
|
|
|
|
46 |
31 |
15 |
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Chuột |
0,267 |
4 |
28,083 |
28,083 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|