Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Phú Thọ - Tháng 12/2020
(Từ ngày 21/12/2020 đến ngày 27/12/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
146,2 |
Bệnh sương mai |
0,615 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,35 |
12 |
12,281 |
12,281 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,41 |
4 |
2,339 |
2,339 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
175 |
Bệnh khô vằn |
1,075 |
8,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,545 |
2,5 |
11,932 |
11,932 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|