Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 52
Phú Thọ - Tháng 12/2015
(Từ ngày 21/12/2015 đến ngày 27/12/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
34 |
Bệnh sương mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,3 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
378 |
Bệnh khô vằn |
2,335 |
10 |
14,264 |
14,264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|