Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Yên Lập - Tháng 12/2014
(Từ ngày 15/12/2014 đến ngày 21/12/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
522,5 |
Bệnh khô vằn |
5,09 |
13,3 |
58,233 |
58,233 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
3,553 |
17,3 |
29,116 |
29,116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,79 |
13,3 |
18,347 |
18,347 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|