Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Yên Lập - Tháng 12/2011

(Từ ngày 19/12/2011 đến ngày 25/12/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Rau cải 671,4 Bệnh đốm vòng 2,563 19,5 50,367 50,367 C1, 3
    Bệnh sương mai 3,015 13,3 218,193 134,28 83,913 83,913 83,913 C3, 5
    Bọ nhảy 4,4 20 134,28 103,182 31,098 31,098 31,098 TT
Khoai tây 43,9 Bệnh héo xanh VK 0,642 3,3 8,78 8,78                
Ngô 1.452 Chuột 1,533 5 404,277 341,203 63,074 63,074 63,074                
    Sâu đục thân, bắp 2,1 6 463,748 302,672 161,076                
Loading...