Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 51
Phù Ninh - Tháng 12/2019
(Từ ngày 16/12/2019 đến ngày 22/12/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
0,1 |
Rầy các loại |
1,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
280 |
Sâu tơ |
0,233 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,3 |
3 |
11,2 |
11,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
680 |
Bệnh khô vằn |
1,367 |
10,3 |
22,054 |
22,054 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,537 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|